| TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Ngành Kinh tế vận tải (7840104) (Xem) | 19.00 | A01,D01,D78,D96 | Học viện Hàng không Việt Nam (HHK) (Xem) | TP HCM |
| TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Ngành Kinh tế vận tải (7840104) (Xem) | 19.00 | A01,D01,D78,D96 | Học viện Hàng không Việt Nam (HHK) (Xem) | TP HCM |