| STT | Ngành | Điểm chuẩn | Hệ | khối thi | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | (Xem) | 200.00 | - | Thang điểm 300 | |
| 2 | (Xem) | 52.25 | - | Song ngữ tiếng Pháp | |
| 3 | (Xem) | 47.75 | - | Song ngữ tiếng Pháp | |
| 4 | (Xem) | 43.40 | - | Tiếng Trung | |
| 5 | (Xem) | 42.75 | - | Tiếng Anh | |
| 6 | (Xem) | 42.25 | - | ||
| 7 | (Xem) | 42.00 | - | ||
| 8 | (Xem) | 41.75 | - | Tiếng Nhật: 42.5 Tiếng Đức: 49.00 Tiếng Pháp tăng cường: 43.5 | |
| 9 | (Xem) | 41.75 | - | ||
| 10 | (Xem) | 41.75 | - | ||
| 11 | (Xem) | 41.75 | - | ||
| 12 | (Xem) | 41.50 | - | Toán | |
| 13 | (Xem) | 41.50 | - | ||
| 14 | (Xem) | 41.30 | - | Tiếng Nga | |
| 15 | (Xem) | 41.25 | - | Vật Lý | |
| 16 | (Xem) | 41.25 | - | Tiếng Nhật: 41.25 | |
| 17 | (Xem) | 40.85 | - | Tiếng Anh | |
| 18 | (Xem) | 40.75 | - | Hóa học | |
| 19 | (Xem) | 40.75 | - | ||
| 20 | (Xem) | 40.25 | - |