Nhóm ngành Hàng không - Vũ trụ - Hạt nhân
| STT | Ngành | Điểm Chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh thành |
|---|---|---|---|---|---|
| 21 | Vật lý Y khoa (7520403) (Xem) | 15.00 | A00 | Đại học Nguyễn Tất Thành (Xem) | TP HCM |
| 22 | Kỹ thuật Hàng không (TE3x) (Xem) | 14.04 | K01 | Đại học Bách khoa Hà Nội (Xem) | Hà Nội |
| 23 | Cơ khí hàng không (Chương trình Việt - Pháp PFIEV) (TE-EPx) (Xem) | 14.00 | K01 | Đại học Bách khoa Hà Nội (Xem) | Hà Nội |
| 24 | Kỹ thuật hạt nhân (PH2x) (Xem) | 14.00 | K01 | Đại học Bách khoa Hà Nội (Xem) | Hà Nội |